Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɔl.təd/

Động từ

sửa

vaulted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của vault

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

vaulted /ˈvɔl.təd/

  1. Uốn vòm, khom.

Tham khảo

sửa