vanquish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæŋ.kwɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈvæŋ.kwɪʃ] |
Ngoại động từ
sửavanquish ngoại động từ /ˈvæŋ.kwɪʃ/
- Thắng, đánh bại.
- to vanquish the enemy — đánh bại kẻ thù
- Chế ngự.
- to vanquish one's desires — chế ngự dục vọng
Chia động từ
sửavanquish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vanquish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)