valued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavalued
Chia động từ
sửavalue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to value | |||||
Phân từ hiện tại | valueing | |||||
Phân từ quá khứ | valued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | value | value hoặc valuest¹ | values hoặc valueth¹ | value | value | value |
Quá khứ | valued | valued hoặc valuedst¹ | valued | valued | valued | valued |
Tương lai | will/shall² value | will/shall value hoặc wilt/shalt¹ value | will/shall value | will/shall value | will/shall value | will/shall value |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | value | value hoặc valuest¹ | value | value | value | value |
Quá khứ | valued | valued | valued | valued | valued | valued |
Tương lai | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | value | — | let’s value | value | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửavalued
Tham khảo
sửa- "valued", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)