Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaivorykštė
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Litva
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʋɐjˈʋoːrʲiːkʲʃʲtʲeː]
Danh từ
sửa
vaivórykštė
gc
(
số nhiều
vaivórykštės
)
trọng âm kiểu 1
Cầu vồng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
vaivórykštė
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
vaivórykštė
vaivórykštės
gen.
(
kilmininkas
)
vaivórykštės
vaivórykščių
dat.
(
naudininkas
)
vaivórykštei
vaivórykštėms
acc.
(
galininkas
)
vaivórykštę
vaivórykštes
ins.
(
įnagininkas
)
vaivórykšte
vaivórykštėmis
loc.
(
vietininkas
)
vaivórykštėje
vaivórykštėse
voc.
(
šauksmininkas
)
vaivórykšte
vaivórykštės
Từ dẫn xuất
sửa
vaivorykštinis