vượng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨə̰ʔŋ˨˩ | jɨə̰ŋ˨˨ | jɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨəŋ˨˨ | vɨə̰ŋ˨˨ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “vượng”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
vượng
- Được phát triển tốt; có hướng tiến lên.
- Buôn bán đương thời kì vượng.
Tham khảoSửa đổi
- "vượng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)