Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vòi rồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
vòi rồng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɔ̤j
˨˩
zə̤wŋ
˨˩
jɔj
˧˧
ʐəwŋ
˧˧
jɔj
˨˩
ɹəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɔj
˧˧
ɹəwŋ
˧˧
Danh từ
sửa
vòi rồng
Hiện tượng
một
luồng
không khí
xoáy
tròn
mở rộng
ra từ một
đám
mây
dông
xuống tới
mặt
đất
.
Đồng nghĩa
sửa
lốc xoáy
gió lốc
vòi rồng lửa
Dịch
sửa
Hiện tượng một luồng không khí xoáy tròn
Tiếng Anh
:
tornado
,
twister
,
whirl