tornado
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) enPR: tô(r)-nā'dō, IPA(ghi chú): /tɔː(ɹ)ˈneɪ.dəʊ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /tɔɹˈneɪ.doʊ/, /tɔɹˈneɪˌdoʊ/
(tập tin)
Danh từ
sửatornado (số nhiều tornadoes hoặc tornados)
- Vòi rồng, bão táp.
- (Nghĩa bóng) Cuộc biến loạn, cơn bão táp.
- political tornado — cuộc biến loạn chính trị
- tornado of cheers — tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy
- Đồng nghĩa: twister
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "tornado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)