utters
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửautters
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của utter
Chia động từ
sửautter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to utter | |||||
Phân từ hiện tại | uttering | |||||
Phân từ quá khứ | uttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | utter | utter hoặc utterest¹ | utters hoặc uttereth¹ | utter | utter | utter |
Quá khứ | uttered | uttered hoặc utteredst¹ | uttered | uttered | uttered | uttered |
Tương lai | will/shall² utter | will/shall utter hoặc wilt/shalt¹ utter | will/shall utter | will/shall utter | will/shall utter | will/shall utter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | utter | utter hoặc utterest¹ | utter | utter | utter | utter |
Quá khứ | uttered | uttered | uttered | uttered | uttered | uttered |
Tương lai | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter | were to utter hoặc should utter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | utter | — | let’s utter | utter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.