uprear
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈrɪr/
Động từ
sửauprear /.ˈrɪr/
Chia động từ
sửauprear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to uprear | |||||
Phân từ hiện tại | uprearing | |||||
Phân từ quá khứ | upreared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | uprear | uprear hoặc uprearest¹ | uprears hoặc upreareth¹ | uprear | uprear | uprear |
Quá khứ | upreared | upreared hoặc uprearedst¹ | upreared | upreared | upreared | upreared |
Tương lai | will/shall² uprear | will/shall uprear hoặc wilt/shalt¹ uprear | will/shall uprear | will/shall uprear | will/shall uprear | will/shall uprear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | uprear | uprear hoặc uprearest¹ | uprear | uprear | uprear | uprear |
Quá khứ | upreared | upreared | upreared | upreared | upreared | upreared |
Tương lai | were to uprear hoặc should uprear | were to uprear hoặc should uprear | were to uprear hoặc should uprear | were to uprear hoặc should uprear | were to uprear hoặc should uprear | were to uprear hoặc should uprear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | uprear | — | let’s uprear | uprear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "uprear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)