Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈə.pɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

upper /ˈə.pɜː/

  1. Trên, cao, thượng.
    the upper jaw — hàm trên
    the upper ten (thousand) — tầng lớp quý tộc
    the Upper House — thượng nghị viện
  2. (Địa lý,địa chất) Muộn.
    upper Cambrian — cambri muộn
  3. Mặc ngoài, khoác ngoài (áo).

Danh từ sửa

upper /ˈə.pɜː/

  1. giày.
  2. (Số nhiều) Ghệt.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa