Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈə.pɜː/
Hoa Kỳ
[ˈə.pɜː]
Tính từ
sửa
upper
/ˈə.pɜː/
Trên,
cao
,
thượng
.
the
upper
jaw
— hàm trên
the
upper
ten (thousand)
— tầng lớp quý tộc
the
Upper
House
— thượng nghị viện
(
Địa lý,địa chất
)
Muộn
.
upper
Cambrian
— cambri muộn
Mặc
ngoài
,
khoác
ngoài
(áo).
Danh từ
sửa
upper
/ˈə.pɜː/
Mũ
giày
.
(
Số nhiều
)
Ghệt
.
Thành ngữ
sửa
to be [down] on one's uppers
:
(
Thông tục
)
Nghèo xác
nghèo
x; không một
xu
dính
túi
.
Tham khảo
sửa
"
upper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)