Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣḛʔt
˨˩
ɣḛt
˨˨
ɣəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣet
˨˨
ɣḛt
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ghét
Danh từ
sửa
ghệt
Mảnh
da
hay
dạ
cứng
để
bọc
và
bảo vệ
ống chân
.
Tham khảo
sửa
"
ghệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)