Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsnæp/

Ngoại động từ

sửa

unsnap ngoại động từ /.ˈsnæp/

  1. Tháo khoá (dây đồng hồ, vòng... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

unsnap nội động từ /.ˈsnæp/

  1. Tụt khoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa