Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈsɛ.tᵊl/

Ngoại động từ sửa

unsettle ngoại động từ /ˌən.ˈsɛ.tᵊl/

  1. Làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa