Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈleɪs/

Ngoại động từ

sửa

unlace ngoại động từ /ˌən.ˈleɪs/

  1. Cởi dây, tháo dây (giày, áo... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa