unity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjuː.nə.ti/
Hoa Kỳ | [ˈjuː.nə.ti] |
Danh từ
sửaunity /ˈjuː.nə.ti/
- Tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất.
- the unity of the painting — tính đồng nhất của bức tranh
- Sự thống nhất.
- national unity — sự thống nhất quốc gia
- Sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận.
- (Toán học) Đơn vị.
Tham khảo
sửa- "unity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)