unionise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaunionise ngoại động từ
- Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn).
Chia động từ
sửaunionise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "unionise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)