Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɜː.əl/

Ngoại động từ

sửa

unfurl ngoại động từ /.ˈfɜː.əl/

  1. Mở, giương ra (ô, buồm... ); phất (cờ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

unfurl nội động từ /.ˈfɜː.əl/

  1. Mở ra, giương ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa