unfastened
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈfæ.sᵊnd/
Động từ sửa
unfastened
Chia động từ sửa
unfasten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
unfastened /.ˈfæ.sᵊnd/
Tham khảo sửa
- "unfastened", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)