Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfæ.sᵊnd/

Động từ

sửa

unfastened

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unfasten

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

unfastened /.ˈfæ.sᵊnd/

  1. Được tháo, được nới.
  2. Không đóng, mở (cửa).

Tham khảo

sửa