Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.dɪ.ˈsiv/

Ngoại động từ sửa

undeceive ngoại động từ /ˌən.dɪ.ˈsiv/

  1. Làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa