Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈkɔrk/

Ngoại động từ

sửa

uncork ngoại động từ /ˌən.ˈkɔrk/

  1. Mở nút, tháo nút.
    to uncork a bottle — mở nút chai
    to uncork one's feelings — thổ lộ tâm tình

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa