unbuttoned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbə.tᵊnd/
Động từ
sửaunbuttoned
Chia động từ
sửaunbutton
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunbuttoned /.ˈbə.tᵊnd/
Tham khảo
sửa- "unbuttoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)