Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəm.ˌpɑɪ.ər/

Danh từ sửa

umpire /ˈəm.ˌpɑɪ.ər/

  1. Người trọng tài, người phân xử.

Động từ sửa

umpire /ˈəm.ˌpɑɪ.ər/

  1. Làm trọng tài, phân xử.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa