Tiếng Anh

sửa
 
tufted

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtəf.təd/

Động từ

sửa

tufted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của tuft

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

tufted /ˈtəf.təd/

  1. búi; mọc thành búi.

Tham khảo

sửa