truyện ngắn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiə̰ʔn˨˩ ŋan˧˥ | tʂwiə̰ŋ˨˨ ŋa̰ŋ˩˧ | tʂwiəŋ˨˩˨ ŋaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂwiən˨˨ ŋan˩˩ | tʂwiə̰n˨˨ ŋan˩˩ | tʂwiə̰n˨˨ ŋa̰n˩˧ |
Danh từ
sửatruyện ngắn
Dịch
sửa- Tiếng Ả Rập: قصة قصيرة
- Tiếng Anh: short story
- Tiếng Iceland: smásaga gc
- Tiếng Basque: ipuin
- Tiếng Bồ Đào Nha: conto gđ
- Tiếng Bosnia: pripovjetka
- Tiếng Bulgari: разказ
- Tiếng Đan Mạch: novelle gch
- Tiếng Do Thái: סיפור קצר
- Tiếng Đức: Kurzgeschichte
- Tiếng Hà Lan: kort verhaal
- Tiếng Hy Lạp: διήγημα
- Tiếng Indonesia: cerita pendek
- Tiếng Kurd: کورته چیرۆک
- Tiếng Mã Lai: cerpen
- Tiếng Macedoni: расказ
- Tiếng Na Uy (Bokmål): novelle
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): novelle
- Tiếng Nga: рассказ gđ (rasskáz)
- Tiếng Nhật: 短編小説 (たんぺんしょうせつ)
- Tiếng Phần Lan: novelli
- Tiếng Pháp: nouvelle gđ
- Quốc tế ngữ: novelo gđ
- Tiếng Rumani: povestire
- Tiếng Séc: povídka gc
- Tiếng Tây Ban Nha: cuento gđ
- Tiếng Thụy Điển: novell
- Tiếng Yiddish: קורצע ערציילונג
Tham khảo
sửa- "truyện ngắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)