Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít novelle novella, novellen
Số nhiều noveller novellene

novelle gđc

  1. Chuyện ngắn, đoản thiên tiểu thuyết.
    Johan Borgen skrev mange fine noveller.

Tham khảo

sửa