Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
novelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
novelle
novella
,
novellen
Số nhiều
noveller
novellene
novelle
gđc
Chuyện
ngắn
, đoản
thiên
tiểu thuyết
.
Johan Borgen skrev mange fine
noveller
.
Tham khảo
sửa
"
novelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)