Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 情節.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tï̤ŋ˨˩ tiət˧˥tïn˧˧ tiə̰k˩˧tɨn˨˩ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ tiət˩˩tïŋ˧˧ tiə̰t˩˧

Danh từ

sửa

tình tiết

  1. Sự việc nhỏquan hệ chặt chẽ trong diễn biến của sự việc, câu chuyện.
    Câu chuyện có nhiều tình tiết hấp dẫn.
    Những tình tiết của vụ án.

Tham khảo

sửa