truncated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrəŋ.ˌkeɪ.təd/
Ngoại động từ
sửatruncated ngoại động từ /ˈtrəŋ.ˌkeɪ.təd/
Chia động từ
sửatruncate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatruncated + (truncated) /ˈtrəŋ.ˌkeɪ.təd/
- Cụt.
- truncate cone — hình nón cụt
- truncate pyramid — chóp cụt
Tham khảo
sửa- "truncated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)