Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌsɛkt/

Ngoại động từ

sửa

trisect ngoại động từ /ˈtrɑɪ.ˌsɛkt/

  1. Chia làm ba.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa