tried
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑɪd] |
Động từ
sửatried
Chia động từ
sửatry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to try | |||||
Phân từ hiện tại | trying | |||||
Phân từ quá khứ | tried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | try | try hoặc triest¹ | tries hoặc trieth¹ | try | try | try |
Quá khứ | tried | tried hoặc triedst¹ | tried | tried | tried | tried |
Tương lai | will/shall² try | will/shall try hoặc wilt/shalt¹ try | will/shall try | will/shall try | will/shall try | will/shall try |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | try | try hoặc triest¹ | try | try | try | try |
Quá khứ | tried | tried | tried | tried | tried | tried |
Tương lai | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try | were to try hoặc should try |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | try | — | let’s try | try | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatried /ˈtrɑɪd/
- Đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy.
- a tried friend — người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy
Tham khảo
sửa- "tried", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)