trying
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửatrying (so sánh hơn more trying, so sánh nhất most trying)
- Nguy ngập, gay go, khó khăn.
- trying situation — tình hình nguy ngập gay go
- Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt.
- trying light — ánh sáng làm mệt mắt
- Khó chịu, phiền phức.
- a trying man — một người khó chịu
- trying event — sự việc phiền phức
Động từ
sửatrying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của try.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "trying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)