Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɛ.dᵊl/

Danh từ sửa

treadle /ˈtrɛ.dᵊl/

  1. Bàn đạp.
    the treadle of sewingmachine treadle — bàn đạp của máy khâu

Nội động từ sửa

treadle nội động từ /ˈtrɛ.dᵊl/

  1. Đạp bàn đạp, đạp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa