Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traveling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræ.və.liɳ/
Hoa Kỳ
[ˈtræ.və.liɳ]
Danh từ
sửa
traveling
/ˈtræ.və.liɳ/
Sự
du lịch
; cuộc
du lịch
.
Sự
dời
chỗ
, sự
di chuyển
.
(
Điện ảnh
) Sự
quay phim
trên
giá
trượt
.
Tính từ
sửa
traveling
/ˈtræ.və.liɳ/
(
(thuộc)
) Sự đi đường, (thuộc) sự
du lịch
, (thuộc) sự
du hành
.
Nay
đây
mai
đó, đi
rong
,
lưu
động.
Tham khảo
sửa
"
traveling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)