Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræ.və.liɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

traveling /ˈtræ.və.liɳ/

  1. Sự du lịch; cuộc du lịch.
  2. Sự dời chỗ, sự di chuyển.
  3. (Điện ảnh) Sự quay phim trên giá trượt.

Tính từ

sửa

traveling /ˈtræ.və.liɳ/

  1. ((thuộc)) Sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành.
  2. Nay đây mai đó, đi rong, lưu động.

Tham khảo

sửa