Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrænts.ˈmɑɪ.ˌɡreɪt/

Nội động từ sửa

transmigrate nội động từ /ˌtrænts.ˈmɑɪ.ˌɡreɪt/

  1. Di cư, di trú.
  2. Đầu thai; luân hồi (linh hồn).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa