traduces
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatraduces
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của traduce
Chia động từ
sửatraduce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to traduce | |||||
Phân từ hiện tại | traducing | |||||
Phân từ quá khứ | traduced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | traduce | traduce hoặc traducest¹ | traduces hoặc traduceth¹ | traduce | traduce | traduce |
Quá khứ | traduced | traduced hoặc traducedst¹ | traduced | traduced | traduced | traduced |
Tương lai | will/shall² traduce | will/shall traduce hoặc wilt/shalt¹ traduce | will/shall traduce | will/shall traduce | will/shall traduce | will/shall traduce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | traduce | traduce hoặc traducest¹ | traduce | traduce | traduce | traduce |
Quá khứ | traduced | traduced | traduced | traduced | traduced | traduced |
Tương lai | were to traduce hoặc should traduce | were to traduce hoặc should traduce | were to traduce hoặc should traduce | were to traduce hoặc should traduce | were to traduce hoặc should traduce | were to traduce hoặc should traduce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | traduce | — | let’s traduce | traduce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.