Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ twiən˧˥tʂə̰ŋ˨˨ twiə̰ŋ˩˧tʂəŋ˨˩˨ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˨˨ twiən˩˩tʂə̰n˨˨ twiən˩˩tʂə̰n˨˨ twiə̰n˩˧

Danh từ

sửa

trận tuyến

  1. Đường ranh giới bố trí lực lượng giữa hai bên giao chiến.
    Giữ vững trận tuyến.
    Chọc thủng trận tuyến.
  2. Tổ chức tập hợp rộng rãi các lực lượng cùng đấu tranhmục đích chung.
    Thành lập trận tuyến chống phát xít.

Tham khảo

sửa