Tiếng Nga

sửa

Số từ

sửa

сто

  1. (Một) Trăm.
    считать до ста — đếm dến một trăm
    сто двадцать — một trăm hai [mươi]
    сто десять — một trăm mười, một trăm mốt
    тысяча сто — một nghìn một trăm, một ngàn mốt
    сто рублей — [một] trăm rúp
  2. (thông tục)(много) nhiều, rất nhiều, hàng trăm, biết bao nhiêu
    сто раз вам говорил — tôi đã nói với anh rất nhiều (hàng trăm, biết bao nhiêu) lần rồi
    сто раз вам говорить, повторять? — phải nói, nhắc cho anh đến hàng trăm lần ư?

Tham khảo

sửa