сто
Tiếng Nga
sửaSố từ
sửaсто
- (Một) Trăm.
- считать до ста — đếm dến một trăm
- сто двадцать — một trăm hai [mươi]
- сто десять — một trăm mười, một trăm mốt
- тысяча сто — một nghìn một trăm, một ngàn mốt
- сто рублей — [một] trăm rúp
- (thông tục)(много) nhiều, rất nhiều, hàng trăm, biết bao nhiêu
- сто раз вам говорил — tôi đã nói với anh rất nhiều (hàng trăm, biết bao nhiêu) lần rồi
- сто раз вам говорить, повторять? — phải nói, nhắc cho anh đến hàng trăm lần ư?
Tham khảo
sửa- "сто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)