Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít honderd
Số nhiều honderden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều


Số từ

sửa

honderd

  1. trăm: mười lần mười, cái số sau negenennegentig và trước honderdeneen