Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtət.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. Sự sờ mó.

Động từ sửa

touching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "touch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. Cảm động, thống thiết.
    a touching story — một câu chuyện cảm động

Giới từ sửa

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Về, đối với.
    a few words touching that business — một vài lời về công việc ấy

Tham khảo sửa