touching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtət.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈtət.ʃiɳ] |
Danh từ
sửatouching /ˈtət.ʃiɳ/
- Sự sờ mó.
Động từ
sửatouching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "touch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửatouch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to touch | |||||
Phân từ hiện tại | touching | |||||
Phân từ quá khứ | touched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | touch | touch hoặc touchest¹ | touches hoặc toucheth¹ | touch | touch | touch |
Quá khứ | touched | touched hoặc touchedst¹ | touched | touched | touched | touched |
Tương lai | will/shall² touch | will/shall touch hoặc wilt/shalt¹ touch | will/shall touch | will/shall touch | will/shall touch | will/shall touch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | touch | touch hoặc touchest¹ | touch | touch | touch | touch |
Quá khứ | touched | touched | touched | touched | touched | touched |
Tương lai | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | touch | — | let’s touch | touch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatouching /ˈtət.ʃiɳ/
- Cảm động, thống thiết.
- a touching story — một câu chuyện cảm động
Giới từ
sửatouching /ˈtət.ʃiɳ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Về, đối với.
- a few words touching that business — một vài lời về công việc ấy
Tham khảo
sửa- "touching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)