touche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
touche /tuʃ/ |
touches /tuʃ/ |
touche gc /tuʃ/
- (Hội họa) Nét bút.
- Une touche légère — một nét bút nhẹ nhàng
- (Văn học) Nét điểm xuyết; văn tứ.
- Les grandes touches de l’écrivain — những văn tứ hùng vĩ của nhà văn
- Sự thử vàng.
- Pierre de touche — đá thử vàng
- (Thân mật) Phong cách, phong thái, dáng điệu.
- Avoir une drôle de touche — có một dáng điệu buồn cười
- (Thể dục thể thao) Sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm).
- (Thể dục thể thao) Đường biên, sự ném biên.
- Sortie du ballon en touche — quả bóng ra ngoài đường biên
- Sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá).
- Pas la moindre touche aujourd'hui — cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu
- Que thúc bò.
- (Âm nhạc) Phím (đàn).
- avoir une touche — (thân mật) lọt vào mắt ai
- la sainte touche — (thông tục) kỳ lương
Tham khảo
sửa- "touche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)