token
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtoʊ.kən/
Danh từ
sửatoken /ˈtoʊ.kən/
- Dấu hiệu, biểu hiện.
- as a token of our gratitude — như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
- Vật kỷ niệm, vật lưu niệm.
- I'll keep it as a token — tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
- Bằng chứng, chứng.
- token payment — món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
- Xèng hay thẻ dùng thay tiền để vận hành một số máy móc.
Thành ngữ
sửa- by toke
- by the same token
- more by token:
- in token of: Để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của.
Tham khảo
sửa- "token", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)