Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ː˧˩˧ la̰ːʔj˨˩jaː˧˩˨ la̰ːj˨˨jaː˨˩˦ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaː˧˩ laːj˨˨vaː˧˩ la̰ːj˨˨va̰ːʔ˧˩ la̰ːj˨˨

Liên từ

sửa

vả lại

  1. Thêm vào đó, hơn nữa.
    Tôi muốn đi công tác đợt này cùng các anh, vả lại nhân chuyến đi tôi ghé thăm nhà luôn thể .
    Đã muộn rồi, vả lại lại mưa nữa, anh về làm gì cho vất vả.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa