Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vả lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Liên từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ː
˧˩˧
la̰ːʔj
˨˩
jaː
˧˩˨
la̰ːj
˨˨
jaː
˨˩˦
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaː
˧˩
laːj
˨˨
vaː
˧˩
la̰ːj
˨˨
va̰ːʔ
˧˩
la̰ːj
˨˨
Liên từ
sửa
vả lại
Thêm
vào đó,
hơn nữa
.
Tôi muốn đi công tác đợt này cùng các anh,
vả lại
nhân chuyến đi tôi ghé thăm nhà luôn thể .
Đã muộn rồi,
vả lại
lại mưa nữa, anh về làm gì cho vất vả.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vả lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)