vả lại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ː˧˩˧ la̰ːʔj˨˩ | jaː˧˩˨ la̰ːj˨˨ | jaː˨˩˦ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaː˧˩ laːj˨˨ | vaː˧˩ la̰ːj˨˨ | va̰ːʔ˧˩ la̰ːj˨˨ |
Liên từ
sửavả lại
- Thêm vào đó, hơn nữa.
- Tôi muốn đi công tác đợt này cùng các anh, vả lại nhân chuyến đi tôi ghé thăm nhà luôn thể .
- Đã muộn rồi, vả lại lại mưa nữa, anh về làm gì cho vất vả.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vả lại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)