Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊ.di/

Danh từ sửa

toady /ˈtoʊ.di/

  1. Người bợ đỡ, người xu nịnh.

Động từ sửa

toady /ˈtoʊ.di/

  1. Bợ đỡ, liếm gót.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa