Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xu nịnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
su
˧˧
nḭ̈ʔŋ
˨˩
su
˧˥
nḭ̈n
˨˨
su
˧˧
nɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
su
˧˥
nïŋ
˨˨
su
˧˥
nḭ̈ŋ
˨˨
su
˧˥˧
nḭ̈ŋ
˨˨
Động từ
sửa
xu nịnh
Nịnh nọt
để
lấy lòng
và
cầu
lợi
.
Xun xoe
xu nịnh
.
Giọng
xu nịnh
.
Tham khảo
sửa
"
xu nịnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)