titter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪ.tɜː/
Danh từ
sửatitter (số nhiều titters)
- Sự cười khúc khích.
- Tiếng cười khúc khích.
Nội động từ
sửatitter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn titters, phân từ hiện tại tittering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ tittered)
Chia động từ
sửatitter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to titter | |||||
Phân từ hiện tại | tittering | |||||
Phân từ quá khứ | tittered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | titter | titter hoặc titterest¹ | titters hoặc tittereth¹ | titter | titter | titter |
Quá khứ | tittered | tittered hoặc titteredst¹ | tittered | tittered | tittered | tittered |
Tương lai | will/shall² titter | will/shall titter hoặc wilt/shalt¹ titter | will/shall titter | will/shall titter | will/shall titter | will/shall titter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | titter | titter hoặc titterest¹ | titter | titter | titter | titter |
Quá khứ | tittered | tittered | tittered | tittered | tittered | tittered |
Tương lai | were to titter hoặc should titter | were to titter hoặc should titter | were to titter hoặc should titter | were to titter hoặc should titter | were to titter hoặc should titter | were to titter hoặc should titter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | titter | — | let’s titter | titter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "titter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)