Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪ.tɜː/

Danh từ sửa

titter (số nhiều titters)

  1. Sự cười khúc khích.
  2. Tiếng cười khúc khích.

Nội động từ sửa

titter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn titters, phân từ hiện tại tittering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ tittered)

  1. Cười khúc khích.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa