titivate
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatitivate
- (Thông tục) Trang điểm, chải chuốt, làm dáng.
Chia động từ
sửatitivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "titivate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)