Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm dáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
zaːŋ
˧˥
laːm
˧˧
ja̰ːŋ
˩˧
laːm
˨˩
jaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ɟaːŋ
˩˩
laːm
˧˧
ɟa̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
làm dáng
Làm cho
hình thức
bên ngoài
trở nên
đẹp
hơn
(bằng trang điểm, chải chuốt hay điệu bộ).
Một cô gái thích
làm dáng
.
Làm dáng
cho con.
Tham khảo
sửa
"
làm dáng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)