Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪŋ.kəl/

Danh từ

sửa

tinkle /ˈtɪŋ.kəl/

  1. Tiếng leng keng (chuông... ).

Ngoại động từ

sửa

tinkle ngoại động từ /ˈtɪŋ.kəl/

  1. Làm cho kêu leng keng, rung leng keng.
    to tinkle the bell — rung chuông leng keng

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

tinkle nội động từ /ˈtɪŋ.kəl/

  1. Kêu leng keng.
    the glass tinkles — cốc kêu leng keng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa