tinkle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪŋ.kəl/
Danh từ
sửatinkle /ˈtɪŋ.kəl/
Ngoại động từ
sửatinkle ngoại động từ /ˈtɪŋ.kəl/
Chia động từ
sửatinkle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tinkle | |||||
Phân từ hiện tại | tinkling | |||||
Phân từ quá khứ | tinkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinkle | tinkle hoặc tinklest¹ | tinkles hoặc tinkleth¹ | tinkle | tinkle | tinkle |
Quá khứ | tinkled | tinkled hoặc tinkledst¹ | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled |
Tương lai | will/shall² tinkle | will/shall tinkle hoặc wilt/shalt¹ tinkle | will/shall tinkle | will/shall tinkle | will/shall tinkle | will/shall tinkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinkle | tinkle hoặc tinklest¹ | tinkle | tinkle | tinkle | tinkle |
Quá khứ | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled |
Tương lai | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tinkle | — | let’s tinkle | tinkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatinkle nội động từ /ˈtɪŋ.kəl/
Chia động từ
sửatinkle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tinkle | |||||
Phân từ hiện tại | tinkling | |||||
Phân từ quá khứ | tinkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinkle | tinkle hoặc tinklest¹ | tinkles hoặc tinkleth¹ | tinkle | tinkle | tinkle |
Quá khứ | tinkled | tinkled hoặc tinkledst¹ | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled |
Tương lai | will/shall² tinkle | will/shall tinkle hoặc wilt/shalt¹ tinkle | will/shall tinkle | will/shall tinkle | will/shall tinkle | will/shall tinkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tinkle | tinkle hoặc tinklest¹ | tinkle | tinkle | tinkle | tinkle |
Quá khứ | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled | tinkled |
Tương lai | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle | were to tinkle hoặc should tinkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tinkle | — | let’s tinkle | tinkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tinkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)