Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
squiggle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskwɪ.ɡəl/
Danh từ
sửa
squiggle
/ˈskwɪ.ɡəl/
Dòng
vặn vẹo
,
dòng
lượn sóng
ngắn
;
nét chữ
nguệch ngoạc
,
cong queo
.
Tham khảo
sửa
"
squiggle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)