Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪɫ.dəz/, /ˈtɪɫ.diz/

Danh từ

sửa

tildes

  1. Dạng số nhiều của tilde.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Danh từ

sửa

tildes số nhiều

  1. Xem tilde

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtil.ðes/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tilde tildes

tildes gđc số nhiều

  1. Xem tilde

Từ liên hệ

sửa
dấu ngã