tierce
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatierce
- Thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt).
- (Đánh bài) Bộ ba con liên tiếp.
- Thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít).
- (Âm nhạc) Quãng ba; âm ba.
Tham khảo
sửa- "tierce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tjɛʁs/
Tính từ
sửatierce gc /tjɛʁs/
- Xem tiers
Danh từ
sửatierce gc /tjɛʁs/
- (Tôn giáo) Kinh giờ ba, kinh nửa buổi.
- (Âm nhạc) Âm ba, quãng ba.
- Thế thủ thứ ba (đấu kiếm).
- (Đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa ba con.
- (Ngành in) Bản in thử thứ ba (bản cuối cùng).
- (Khoa đo lường) ) một phần sáu mươi giây.
Tham khảo
sửa- "tierce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)